Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoà ước
[hoà ước]
|
Peace treaty, peace.
To sign a peace treaty.
Từ điển Việt - Việt
hoà ước
|
danh từ
văn bản ký kết để giải quyết hậu quả chiến tranh sau khi đã đình chiến
chính phủ ký hoà ước với quân nổi dậy